Ứng dụng nuôi trồng thủy sản
1. Định nghĩa ngành nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản bao gồm việc nuôi các sinh vật dưới nước (ví dụ như cá, giáp xác, động vật thân mềm) trong môi trường được kiểm soát như ao, lồng hoặc hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) để đáp ứng nhu cầu thực phẩm toàn cầu đồng thời giảm sự phụ thuộc vào nghề cá hoang dã. Những thách thức chính bao gồm:
· Kiểm soát chất lượng nước: Ngăn ngừa mầm bệnh, chất gây ô nhiễm và phú dưỡng.
· Ổn định môi trường: Điều chỉnh nhiệt độ, oxy hòa tan và độ mặn.
· Hiệu quả sử dụng tài nguyên: Giảm thiểu việc sử dụng nước và tiêu thụ năng lượng.
· Bảo vệ sinh thái: Giảm ô nhiễm trầm tích và phát thải khí nhà kính.
2. Ứng dụng cốt lõi của màng địa kỹ thuật/vải địa kỹ thuật
1. Lớp lót ao để chứa nước
· Chức năng:
o Ngăn ngừa rò rỉ: Màng địa kỹ thuật HDPE (độ thấm ≤1,0×10⁻¹³ cm/s) ngăn chặn sự thấm nước ngầm, giúp giảm lãng phí nước tới 90%.
o Cách ly chất gây ô nhiễm: Ngăn chặn các chất gây ô nhiễm đất (ví dụ: kim loại nặng, muối) xâm nhập vào nước, duy trì độ pH từ 6,5–8,5.
o Ngăn chặn tảo: Chặn ánh sáng mặt trời để giảm sự nở hoa của tảo, giảm thiểu tình trạng thiếu oxy và nguy cơ mắc bệnh.
· Thông số kỹ thuật:
o Độ dày: 0,3–0,5mm (ao tiêu chuẩn); ≥1,0mm đối với các trường hợp áp suất cao.
o Vật liệu: HDPE có chất ổn định tia UV cho tuổi thọ trên 10 năm.
2. Hệ thống nhà kính và bao vây
· Ứng dụng:
o Điều chỉnh nhiệt độ: Lớp màng địa kỹ thuật cách nhiệt giúp ổn định nhiệt độ (sưởi ấm vào mùa đông, che nắng vào mùa hè).
o Chống chịu thời tiết: Bảo vệ cơ sở khỏi thời tiết khắc nghiệt, giảm chi phí năng lượng.
· Nghiên cứu tình huống: Nhà kính nuôi cá ngoài khơi sử dụng vật liệu composite màng địa kỹ thuật đạt được độ ổn định nhiệt quanh năm, cải thiện tỷ lệ sống sót lên 25%.
3. Kiểm soát bệnh tật và an ninh sinh học
· Thuận lợi:
o Rào cản kín: Ngăn chặn các tác nhân gây bệnh có trong đất (ví dụ: Vibrio ở tôm), giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh tới 40%+.
o Khử trùng dễ dàng: Bề mặt nhẵn cho phép xử lý hóa chất đồng đều (ví dụ: dung dịch gốc clo).
4. Nông nghiệp thâm canh mật độ cao
· Các tình huống:
o Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS): Ao lót màng địa kỹ thuật hỗ trợ thả tôm mật độ cao (ví dụ: 500 con tôm/m³).
o Máy xử lý nước thải: Màng đáy 1,0mm + màng phủ 1,5mm dùng để xử lý phân chuồng kháng khí mê-tan.
5. Giảm phát thải và tính bền vững
· Lợi ích về môi trường:
o Giảm khí mê-tan: Các trầm tích được bịt kín cắt giảm lượng khí thải CH₄ tới 96%.
o Kiểm soát Nitơ Oxit: Ức chế quá trình khử nitrat, giảm N₂O tới 79%.
· Bảo vệ đất: Ngăn ngừa nhiễm mặn và xói mòn, kéo dài tuổi thọ của ao.
3. Cài đặt và bảo trì
1. Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch các mảnh vụn, đảm bảo độ phẳng ≤3cm/2m, độ ẩm <15%.
2. Quy trình hàn: Nung nóng ở nhiệt độ 220–280°C, chồng chéo ≥10cm, thử áp suất không khí (0,2MPa trong 5 phút).
3. Bảo trì:
1. Kiểm tra xem có thủng/hỏng hóc ở chỗ neo không; sửa chữa kịp thời.
2. Thoát nước ao trước mùa đông để tránh màng bị nứt.
3. Lựa chọn sản phẩm và thông số kỹ thuật
Loại sản phẩm |
Thông số kỹ thuật |
Hiệu suất chính |
Ứng dụng |
Màng địa kỹ thuật HDPE |
0,3–1,5mm (mịn/thô) |
Độ bền kéo ≥25MPa, pH 2–12 chịu được |
Lót ao, máy nghiền |
Màng địa kỹ thuật tổng hợp |
400–1000g/m² |
Độ bền nổ ≥14kN/m, chống đâm thủng |
Đất mặn, địa hình phức tạp |
Màng địa kỹ thuật + Vải địa kỹ thuật |
Kết hợp tùy chỉnh |
Bảo vệ hai lớp, tuổi thọ hơn 20 năm |
Nuôi trồng lâu dài, loài có giá trị cao |
3. Nghiên cứu tình huống và giá trị khách hàng
Trường hợp 1: Trại nuôi tôm ở Quảng Tây (màng địa kỹ thuật 0,5mm): Năng suất tăng 30%, giảm 6 tấn CH₄/năm. Chi phí bảo dưỡng giảm 50%, hiệu quả thu hoạch tăng 40%.
Trường hợp 2: Trại nuôi cá mật độ cao ở Vân Nam (hợp chất 1,0mm): Chất lượng nước được cải thiện từ 75% lên 98%. Giảm 60% việc sử dụng kháng sinh.






